1. ĐỊNH NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
Định nghĩa: Dưa chuột trong tiếng Anh gọi là Cucumber
Phát âm: Cucumber /ˈkjuːkambə/
Loại từ: Danh từ
Dạng số nhiều: Cucumbers
Theo từ điển Cambridge, dưa chuột được định nghĩa: a type of creeping plant with long green edible fruit, often used in salads etc (một loại cây thân leo có quả dài màu xanh ăn được, thường được dùng làm món salad).
Dưa chuột (tên trong miền Nam gọi là dưa leo) là một cây trồng phổ biến trong họ bầu bí Cucurbitaceae. Dưa chuột bên ngoài có vỏ xanh, bên trong mọng nước, khi ăn có vị giòn, thanh mát.
Dưa chuột (Cucumis sativus) là một loại cây thân leo được trồng rộng rãi trong họ bầu bí Cucurbitaceae mang quả dạng bầu bí, được dùng làm rau. Có ba loại dưa chuột chính - cắt lát, ngâm chua và không hạt - trong đó một số giống đã được tạo ra.
Dưa chuột có nguồn gốc từ Nam Á, nhưng hiện nay đã phát triển ở hầu hết các lục địa, vì nhiều loại dưa chuột khác nhau được buôn bán trên thị trường toàn cầu. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ dưa chuột hoang dùng để chỉ các loài thực vật thuộc chi Echinocystis và Marah, mặc dù hai loài này không có quan hệ họ hàng gần.
Quả dưa chuột chứa 95% nước. Về mặt thực vật học, dưa chuột được phân loại là pepo, một loại quả mọng thực vật có vỏ ngoài cứng và không có các đường chia bên trong. Tuy nhiên, giống như cà chua và bí, nó thường được nhìn nhận, chế biến và ăn như một loại rau. Ngoài ra rất được chị em yêu thích dùng làm mặt nạ, chiết xuất trong sữa rửa mặt và các loại mĩ phẩm bởi tính cấp ẩm và tươi mát của nó.
2. CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH
Là một danh từ, Cucumber thường sẽ giữ vai trò chủ ngữ, vị ngữ và đúng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Ví dụ:
Cucumber is widely used because it contains diverse nutritional ingredients and many health benefits.
Dịch: Dưa chuột được sử dụng rộng rãi bởi vì nó chứa thành phần dinh dưỡng rất đa dạng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
.
Because it contains many nutrients and vitamins that cucumber can effectively prevent cancer
Dịch: Bởi vì chứa nhiều dưỡng chất và vitamin nên dưa chuột có khả năng ngăn ngừa ung thư hiệu quả.
.
My mom likes to set cucumbers around the plate to decorate.
Dịch: Mẹ tôi thích đặt dưa chuột xung quanh đĩa để trang trí.
.
If I can choose one thing to eat now I will choose a apple instead of a cucumber.
Dịch: Nếu được chọn một thứ để ăn bây giờ tôi sẽ chọn táo thay vì dưa chuột.Hoặc đứng cùng với các mạo từ, danh từ chỉ sở hữu, sau các giới từ,…
Ví dụ:
Our cucumber in stock was rotten.
Dịch: Dưa chuột trong kho của chúng tôi đã bị thối rữa.
.
On average, 100g of cucumber can provide 1g chất xơ, 2g đường, 1g protein,…
Dịch: Trung bình, 100g dưa chuột có thể cung cấp 1g chất xơ, 2g đường, 1g protein,…
.
If your skin is dry, apply a few slices of cucumber.
Dịch: Nếu da bạn khô, hãy đắp một vài lát dưa chuột.
3. MỘT SỐ VÍ DỤ ANH – VIỆT
Ví dụ:
Eating cucumbers can boost good bacteria and improve your digestive system.
Dịch: Ăn dưa chuột có thể tăng cường lợi khuẩn và cải thiện hệ tiêu hóa của bạn.
.
Cucumber regenerating mask can be applied at night to give you a glowing, healthy skin.
Dịch: Mặt nạ tái tạo da làm bằng dưa chuột có thể đắp vào buổi tối để mang cho bạn một làn da sáng khỏe và săn chắc.
0 nhận xét:
Post a Comment