Trung tâm anh ngữ minh quang

Trung Tâm Anh Ngữ Minh Quang là tiền thân của trung tâm anh ngữ letstalk 1 trong những trung tâm dạy ngoài ngữ uy tín ở Biên Hòa. Được thành lập vào năm 2011 với hơn 6 năm hoạt động và phát triển, hiện tại trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên tại Biên Hòa

Từ vựng côn trùng tiếng hàn

Học từ vựng tiếng Hàn trong quá trình học tiếng Hàn Quốc đóng một vai trò rất quan trọng. Ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của bản thân, dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt nhưng bạn sẽ không bao giờ được xem là đã thành thạo tiếng Hàn nếu không có vốn từ vựng phong phú.
Bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một số từ vựng tiếng Hàn về côn trùng nhé!

Xem thêm: https://dietcontrungtphcm.net/thuoc-diet-con-trung
  • 말벌류의 총칭: tò vò
  • 방아벌레: bổ củi
  • 매미: ve sầu
  • 빈대: con rệp
  • 진디: rệp cây
  • 애벌레: sâu (bướm)
  • 조개,조가비: ốc xà cừ
  • 민달팽이: ốc sên
  • 달팽이: ốc
  • 말벌: ong bắp cày
  • 벌,꿀벌: ong
  • 거미: nhện
  • 모기: muỗi
  • 파리: ruồi
  • 나무좀: mọt
  • 흰개미: mối
  • 개미: kiến
  • 고치: kén(tằm)
  • 회충: giun
  • 바퀴: gián
  • 귀뚜라미: dế
  • 메뚜기: châu chấu
  • 잠자리: chuồn chuồn
  • 나비: bươm bướm
  • 나방: sâu, bướm
  • 벼룩: bọ, rận
  • 풍뎅이의 일종: bọ hung
  • 무당벌레: bọ rùa
  • 사마귀: bọ ngựa
  • 전갈: bọ cạp
  • 풍뎅이: bọ cánh cứng
  • 진드기: con bọ chó
  • 곤충: côn trùng
  • 노린재: con bọ xít
  • 방아깨비: con cào cào
  • 무당벌레: con cánh cam
  • 고춧잠자리: chuồn chuồn ớt
  • 개똥벌레: con đom đóm
  • 하루살이: con thiêu thân

Hi vọng danh sách một số từ vựng côn trùng tiếng Hàn trên đây sẽ giúp bạn đọc bổ sung thêm vào vốn từ vựng trong quá trình học tiếng Hàn Quốc của mình nhé!
Share on Google Plus

0 nhận xét: