Trung tâm anh ngữ minh quang

Trung Tâm Anh Ngữ Minh Quang là tiền thân của trung tâm anh ngữ letstalk 1 trong những trung tâm dạy ngoài ngữ uy tín ở Biên Hòa. Được thành lập vào năm 2011 với hơn 6 năm hoạt động và phát triển, hiện tại trung tâm đã đào tạo hàng ngàn học viên tại Biên Hòa

Cuốn sách tiếng anh là gì?

 

Từ vựng về sách bằng tiếng Anh

  • Book – /bʊk/: Sách
  • Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
  • Page – /peɪdʒ/: Trang sách
  • Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
  • Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
  • Author -/ˈɔθər/: Tác giả
  • Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
  • Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
  • Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
  • Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách
  • Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ Chương
  • Read – /rid/: Đọc
  • Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
  • Atlas – /ˈætləs/: Tập bản đồ
  • Bookmark – /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
  • Bestseller – /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
  • Biography – /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
  • Plot – /plɑt/: Sườn, cốt truyện
  • Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
  • Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng

Từ vựng tiếng Anh về thể loại sách

  • Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
  • Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
  • Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
  • Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
  • Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
  • Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
  • Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
  • Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
  • Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách
  • Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
  • Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
  • Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
  • Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
  • Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
  • Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
  • Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
  • Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật.
  • Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng

Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện

  • Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
  • Myth – /mɪθ/: Truyện truyền thuyết
  • Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
  • Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
Từ vựng tiếng Anh về các loại sách
  • Fable – /ˈfeɪbl/: Truyện ngụ ngôn
  • Detective story – /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám
  • Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười
  • Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn

Tính từ cảm xúc của con người khi đọc sách

  • Health – /’hi:liɳ/: Sức khỏe, thể chất
  • Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật
  • Psychology – /sai’kɔlədʤi/: Tâm lý học
  • Hobby – /’hɔbi/: Sở thích, thú vui
  • History – /’histəri/: Lịch sử
  • Knowledgeable – /’nɔlidʒəbl/: Bổ ích
  • Foreign language – /’fɔrin ‘læɳgwidʤ/: Ngoại ngữ
  • Satire – /’sætaiə/: Châm biếm, trào phúng
  • Guide – /gaɪd/: Chỉ dẫn
  • Religion – /ri’lidʤn/: Tôn giáo
  • Precious – /’pre∫əs/ : Qúy giá
  • Mystery – /’mistəri/: Bí ẩn, bí mật, huyền bí
  • Noble – /’noubl/: Quý giá, sang trọng
  • Square time – /skweə taim/: Thời gian rảnh
  • Punctual – /’pʌηkt∫uəl/: Nghiêm túc. đúng giờ
  • Interesting – /’intristiη/: Thú vị
  • Disturb – /dis’tə:b/: Bị làm phiền
  • Complete – /kəm’pli:t/: Hoàn thành
  • Loyal – /’lɔiəl/: Trung thành
  • Enjoyment – /in’dʒɔimənt/: Sự sảng khoái
  • Developed – /di’veləp/: Phát triển
  • Inspiration – /,inspə’rei∫n/: Truyền cảm hứng
  • Encourage – /ɛnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
  • Definitely – /ˈdɛfɪnətli/: Chắc chắn
Share on Google Plus

0 nhận xét: